Ủng hộ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Ủng hộ là hành động thể hiện sự đồng thuận hoặc hỗ trợ một cá nhân, nhóm, ý tưởng hay chính sách thông qua lời nói, hành động hoặc cam kết cụ thể. Khái niệm này không đồng nghĩa với đồng thuận tuyệt đối mà có thể bao gồm sự hỗ trợ chiến lược, cảm xúc hoặc thể chế nhằm thúc đẩy lợi ích chung.
Định nghĩa khái niệm ủng hộ
Ủng hộ là hành động hoặc trạng thái thể hiện sự đồng thuận, hỗ trợ hoặc bảo vệ một người, một nhóm, một ý tưởng, một hành vi hoặc một chính sách cụ thể. Đây không chỉ là sự đồng ý về mặt tư tưởng, mà còn có thể được biểu hiện qua lời nói, hành động, hoặc cam kết lâu dài nhằm thúc đẩy sự thành công hoặc tính chính đáng của đối tượng được ủng hộ.
Trong khoa học xã hội, ủng hộ được xem là một hình thức tác động xã hội tích cực, tạo điều kiện cho sự liên kết, đoàn kết và phản ứng có tổ chức trước các vấn đề chung. Ủng hộ có thể mang tính cá nhân (như hỗ trợ một người thân), tập thể (như ủng hộ cộng đồng) hoặc thể chế (như ủng hộ chính sách công). Khác với trung lập hoặc phản đối, ủng hộ thể hiện một thái độ chủ động và định hướng hành động rõ ràng.
Khái niệm ủng hộ có thể được chia theo một số khía cạnh:
- Về hình thức: công khai hoặc kín đáo
- Về động cơ: vì lợi ích cá nhân, đạo đức, hoặc tập thể
- Về thời gian: ngắn hạn (sự kiện cụ thể) hoặc dài hạn (hệ tư tưởng)
Phân biệt ủng hộ và đồng thuận
Ủng hộ và đồng thuận thường bị nhầm lẫn, nhưng về mặt khái niệm chúng không hoàn toàn tương đương. Đồng thuận (consensus hoặc agreement) thường chỉ sự thống nhất về quan điểm hoặc quyết định giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong khi đó, ủng hộ (support) có thể không đồng nghĩa với sự đồng tình hoàn toàn mà vẫn bao gồm hành động hỗ trợ vì lý do chiến lược, đạo đức hoặc thực dụng.
Một người có thể không đồng tình với một chính sách cụ thể, nhưng vẫn ủng hộ việc thực hiện nó nếu cho rằng nó phục vụ lợi ích chung hoặc giải pháp thay thế còn tệ hơn. Điều này cho thấy ủng hộ mang tính linh hoạt và phức tạp hơn đồng thuận. Trong quan hệ xã hội hoặc chính trị, ủng hộ có thể bao gồm việc bảo vệ một cá nhân khỏi chỉ trích, tài trợ cho một dự án bất chấp sự hoài nghi, hoặc giữ vững niềm tin trong hoàn cảnh khó khăn.
Bảng sau đây tóm tắt sự khác biệt giữa ủng hộ và đồng thuận:
Tiêu chí | Đồng thuận | Ủng hộ |
---|---|---|
Bản chất | Thống nhất về quan điểm | Hành vi hỗ trợ, dù có thể không đồng ý |
Mức độ cam kết | Thường mang tính lý thuyết | Thể hiện bằng hành động cụ thể |
Tình huống xuất hiện | Ra quyết định tập thể | Quan hệ cá nhân, xã hội, chính trị |
Các loại hình ủng hộ
Ủng hộ có thể được phân loại dựa trên hình thức biểu hiện và bản chất của hành vi hỗ trợ. Trong tâm lý học xã hội và quản trị tổ chức, việc nhận diện đúng loại hình ủng hộ giúp thiết kế chiến lược giao tiếp, truyền thông và lãnh đạo phù hợp. Dưới đây là bốn loại hình ủng hộ phổ biến:
- Ủng hộ cảm xúc (Emotional Support): Biểu hiện qua sự quan tâm, lắng nghe, thấu hiểu và đồng cảm. Đây là loại ủng hộ thiết yếu trong các mối quan hệ cá nhân như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.
- Ủng hộ vật chất (Tangible Support): Cung cấp tài chính, dịch vụ, công cụ hoặc tài nguyên để giúp người khác vượt qua khó khăn hoặc đạt được mục tiêu.
- Ủng hộ thông tin (Informational Support): Cung cấp kiến thức, lời khuyên, định hướng hoặc phản hồi giúp người khác đưa ra quyết định hiệu quả hơn.
- Ủng hộ thể chế (Institutional Support): Sự hỗ trợ có tổ chức từ các cơ quan chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, công ty hoặc trường học thông qua chính sách, quy trình hoặc cơ cấu tổ chức.
Các loại hình ủng hộ có thể tồn tại đồng thời hoặc bổ sung cho nhau trong cùng một tình huống. Ví dụ, một sinh viên khó khăn có thể nhận được hỗ trợ cảm xúc từ bạn bè, vật chất từ học bổng, thông tin từ cố vấn học tập, và thể chế từ chính sách miễn giảm học phí.
Bảng dưới đây tổng hợp đặc điểm chính của các loại hình ủng hộ:
Loại hình | Biểu hiện | Bối cảnh thường gặp |
---|---|---|
Cảm xúc | Chia sẻ, động viên, lắng nghe | Gia đình, bạn bè, trị liệu |
Vật chất | Tiền, hiện vật, lao động | Hỗ trợ nhân đạo, viện trợ |
Thông tin | Lời khuyên, tài liệu, hướng dẫn | Giáo dục, tư vấn, truyền thông |
Thể chế | Chính sách, quy chế, trợ cấp | Chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp |
Vai trò của ủng hộ trong tâm lý học
Ủng hộ đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe tâm thần. Các nhà tâm lý học đã chỉ ra rằng sự hỗ trợ từ mạng lưới xã hội có thể làm giảm cảm giác cô lập, tăng cường sự tự tin và giảm nguy cơ mắc các bệnh tâm thần như trầm cảm hoặc lo âu. Cảm giác được ủng hộ giúp cá nhân cảm thấy có giá trị, được công nhận và có khả năng kiểm soát tình huống tốt hơn.
Theo nghiên cứu của House, Umberson và Landis (1988), cấu trúc và quá trình hỗ trợ xã hội là các yếu tố trung gian giữa áp lực xã hội và kết quả sức khỏe. Các mối quan hệ hỗ trợ không chỉ có tác động trực tiếp đến tâm trạng mà còn gián tiếp cải thiện hành vi sức khỏe như tăng vận động, tuân thủ điều trị và giảm sử dụng chất kích thích.
Đặc biệt, trong trị liệu tâm lý, sự hiện diện của ủng hộ cảm xúc từ chuyên gia trị liệu hoặc người thân là yếu tố quyết định kết quả điều trị. Các chương trình phục hồi chức năng, cai nghiện, hoặc trị liệu hành vi đều tích hợp yếu tố ủng hộ như một thành phần cốt lõi trong phương pháp tiếp cận.
Vai trò của ủng hộ trong tâm lý học
Trong tâm lý học lâm sàng và xã hội học, sự ủng hộ – đặc biệt là hỗ trợ xã hội – được xem như một yếu tố bảo vệ quan trọng chống lại các rối loạn tâm thần và căng thẳng tâm lý. Theo mô hình stress-buffering, sự hiện diện của mạng lưới hỗ trợ có thể làm giảm tác động tiêu cực của các biến cố căng thẳng như mất việc, ly hôn hoặc sang chấn tâm lý.
Nghiên cứu của Thoits (2011) trên tạp chí Journal of Health and Social Behavior đã chỉ ra rằng các mối quan hệ xã hội mang lại ba loại ủng hộ chính: cảm xúc, công cụ và thông tin. Thiếu hụt hỗ trợ xã hội thường liên quan đến tỷ lệ cao hơn của lo âu, trầm cảm và các hành vi nguy cơ như hút thuốc, sử dụng chất kích thích.
- Ủng hộ cảm xúc: giúp tạo cảm giác được thấu hiểu và chấp nhận
- Ủng hộ công cụ: cung cấp hành động cụ thể như giúp đỡ tài chính hoặc thời gian
- Ủng hộ thông tin: đưa ra lời khuyên, định hướng hoặc phản hồi tích cực
Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), người có mức hỗ trợ xã hội cao có xu hướng sống thọ hơn, đối phó tốt hơn với bệnh tật, và phục hồi nhanh hơn sau chấn thương thể chất hoặc tinh thần.
Ứng dụng của ủng hộ trong chính sách công
Trong chính sách công, sự ủng hộ từ công chúng được xem là điều kiện cần để đảm bảo tính hợp pháp và tính khả thi của các quyết định quản trị. Mức độ ủng hộ chính sách có thể xác định khả năng thực thi, mức độ tuân thủ và tính bền vững lâu dài. Các nhà hoạch định chính sách thường sử dụng khảo sát dư luận, phỏng vấn bán cấu trúc và dữ liệu hành vi để đánh giá sự ủng hộ.
Ví dụ, nghiên cứu đăng trên Social Science & Medicine năm 2021 cho thấy sự ủng hộ đối với các chính sách giãn cách xã hội trong đại dịch COVID-19 phụ thuộc vào mức độ tin tưởng vào chính phủ, uy tín của chuyên gia y tế và sự hiểu biết khoa học của người dân.
Việc tăng cường ủng hộ chính sách không chỉ dựa trên nội dung, mà còn phụ thuộc vào quá trình truyền thông, minh bạch thông tin, và sự tham gia của người dân trong quá trình ra quyết định.
Yếu tố ảnh hưởng | Ảnh hưởng đến mức ủng hộ |
---|---|
Tin tưởng vào thể chế | Gia tăng mức đồng thuận và tuân thủ chính sách |
Tham gia công dân | Củng cố tính chính danh và trách nhiệm |
Truyền thông công cộng hiệu quả | Giảm hiểu lầm và phản ứng tiêu cực |
Ủng hộ trong hệ thống chính trị
Ủng hộ chính trị có thể được thể hiện qua nhiều hình thức như: bỏ phiếu, biểu tình ôn hòa, hiến tặng cho chiến dịch, hoặc phát biểu công khai trên các phương tiện truyền thông. Khái niệm này cũng bao gồm cả lòng trung thành đảng phái, sự tin tưởng vào thể chế và mức độ sẵn sàng bảo vệ nguyên tắc dân chủ.
Khác với đồng thuận thụ động, ủng hộ chính trị thể hiện hành động có chủ đích nhằm duy trì hoặc thay đổi một cấu trúc quyền lực. Ví dụ, các phong trào phản đối vi phạm nhân quyền hoặc tham nhũng là hình thức ủng hộ cho cải cách và trách nhiệm giải trình.
Theo Pew Research Center, hành vi ủng hộ chịu ảnh hưởng mạnh bởi yếu tố cá nhân (giới tính, độ tuổi, thu nhập), yếu tố xã hội (bối cảnh địa phương, môi trường truyền thông) và trải nghiệm chính trị trước đó. Tỷ lệ ủng hộ của người trẻ đối với chính sách khí hậu là một ví dụ tiêu biểu cho xu hướng chính trị thế hệ.
Thước đo và công cụ đánh giá mức độ ủng hộ
Mức độ ủng hộ có thể được định lượng bằng nhiều phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính. Phổ biến nhất là khảo sát thái độ qua thang đo Likert hoặc phân tích hành vi thực tế như tần suất tương tác trực tuyến, mức độ đóng góp tài chính, và mức tham gia các sự kiện công cộng.
Các nhà nghiên cứu thường xây dựng mô hình hồi quy để kiểm tra mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến ủng hộ. Một ví dụ phổ biến là mô hình hồi quy tuyến tính đơn giản:
Trong đó là mức độ ủng hộ và là biến độc lập như niềm tin vào chính phủ hoặc nhận thức rủi ro. Các mô hình phức tạp hơn như logistic regression hoặc structural equation modeling (SEM) được sử dụng khi có nhiều biến tương tác.
Bên cạnh đó, các công cụ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo đang ngày càng được ứng dụng để trích xuất tín hiệu ủng hộ từ mạng xã hội, diễn đàn và hành vi kỹ thuật số.
Tác động của mạng xã hội đến hành vi ủng hộ
Mạng xã hội đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc hình thành và khuếch đại sự ủng hộ. Từ việc ký kiến nghị trực tuyến đến kêu gọi tài trợ cộng đồng, người dùng giờ đây có thể thể hiện sự ủng hộ chỉ bằng một cú nhấp chuột. Tuy nhiên, mức độ hiệu lực và tính thực chất của hành vi này vẫn còn là chủ đề tranh luận học thuật.
Khái niệm "slacktivism" – đề cập đến hành vi ủng hộ nửa vời hoặc chỉ mang tính hình thức – được giới thiệu bởi Morozov và được phân tích trong SAGE Journals. Dù có thể tạo hiệu ứng lan tỏa, hành vi này đôi khi làm suy yếu cam kết thực tế và chuyển trách nhiệm hành động sang người khác.
Mặt khác, mạng xã hội cũng giúp thu thập và đo lường tín hiệu ủng hộ một cách liên tục và theo thời gian thực, điều mà các công cụ khảo sát truyền thống khó thực hiện với chi phí thấp.
Hạn chế và rủi ro của sự ủng hộ
Dù có vai trò tích cực trong việc tạo động lực xã hội và chính trị, ủng hộ cũng có thể dẫn đến các hệ quả tiêu cực nếu không được kiểm soát. Hành vi ủng hộ mù quáng có thể khiến người ta bỏ qua bằng chứng trái chiều, dẫn đến thiên kiến tập thể (groupthink) hoặc sự đồng thuận giả tạo (false consensus).
Trong chính trị, các chiến dịch thao túng truyền thông có thể tạo ra ảo tưởng về sự ủng hộ đông đảo nhằm hợp thức hóa các chính sách sai lầm hoặc phi dân chủ. Các mạng bot và chiến dịch thông tin sai lệch là ví dụ điển hình trong các cuộc bầu cử ở Mỹ, Brazil và một số quốc gia Đông Nam Á.
Sự ủng hộ không nên được xem là giá trị tuyệt đối. Mọi hành vi ủng hộ cần được soi chiếu dưới lăng kính phản biện, đạo đức và minh bạch về động cơ cũng như hậu quả tiềm tàng.
Tài liệu tham khảo
- Thoits, P. A. (2011). Mechanisms Linking Social Ties and Support to Physical and Mental Health. Journal of Health and Social Behavior, 52(2), 145–161.
- American Psychological Association – Social Support & Stress
- Social Science & Medicine – Public Support for COVID-19 Policies
- Pew Research Center – Politics & Policy Data
- Morozov, E. (2013). To Save Everything, Click Here
- House, J. S., Umberson, D., & Landis, K. R. (1988). Structures and Processes of Social Support. Annual Review of Sociology, 14, 293–318.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ủng hộ:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10